Hana Tiếng Hàn Nghĩa Là Gì
Nội dung chính
1. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 12. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 23. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 34. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 45. Tên tiếng Hàn cho con gái dịch từ tiếng Việt6. Công cụ chọn tên tiếng Hàn hay nhất 2021*Chọn một tên nữ cho đóa hồng xinh tươi của bạn luôn là một nhiệm vụ thú vị nhưng khó khăn. Tên con gái Hàn Quốc có mối liên hệ sâu sắc và ý nghĩa với một nền văn hóa lâu đời và cổ xưa và nghe thật đẹp khi nói to.
Bạn đang xem: Hana tiếng hàn nghĩa là gì
Ở Hàn Quốc, tên của một em bé bao gồm hai âm tiết. Đầu tiên thường là họ, thứ hai thường là tên do cha mẹ chọn. Tuy nhiên, mỗi âm tiết có một ý nghĩa riêng. Một số tên trẻ em độc đáo của Hàn Quốc dựa trên tâm linh và đạo đức cao.
Nếu bạn chỉ muốn tôn vinh nguồn gốc Hàn Quốc của mình hoặc chọn một tên nữ để kỷ niệm một bé gái mới chào đời, thì những tên bé gái Hàn Quốc này rất phù hợp. Hãy duyệt qua danh sách những tên tiếng Hàn hay cho Nữ dưới đây để tìm được tên mà bạn thấy yêu thích nhất!
1. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 1
TênÝ nghĩa2. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 2
51. Haneul | Tên tâm linh này có nghĩa là thiên đường hoặc bầu trời. |
52. Haru | Tên này có nghĩa là ngày. |
53. Haw | Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là bông hoa trẻ trung, xinh đẹp. |
54. Hayoon | Tên này có nghĩa là ánh sáng mặt trời. |
55. Heejin | Trong tiếng Hàn, tên của cô gái này có nghĩa là viên ngọc trai quý giá. |
56. Hee-Young | Cái tên này có nghĩa là niềm vui và sự thịnh vượng. |
57. Hei-Ran | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là bông lan xinh đẹp. |
58. Hiah | Tên này có nghĩa là vui mừng. |
59. Ho-Sook | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là một hồ nước trong. |
60. Hwa Young | Tên này có nghĩa là bông hoa xinh đẹp. |
61. Hye | Hye có nghĩa là người phụ nữ thông minh trong tiếng Hàn. |
62. Hyejin | Ý nghĩa của Hyejin là thông minh và tươi sáng. |
63. Hyeon | Tên này có nghĩa là một người có đức hạnh. |
64. Ho | Tên tiếng Hàn này có nghĩa là hồ nhân hậu. |
65. Hyo | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là bổn phận hiếu thảo. |
66. Hyo-joo | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là ngoan ngoãn và thương hại. |
67. Hyuk | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là rạng rỡ. |
68. Hyun | Tên này có nghĩa là tươi sáng và thông minh. |
69. Iseul | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là sương sớm. |
70. Jae | Tên tiếng Hàn ngắn gọn này có nghĩa là sự tôn trọng. |
71. Jang-Mi | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa hồng. |
72. Jee | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là khôn ngoan. |
73. Jeong | Jeong có nghĩa là im lặng và đuổi theo trong tiếng Hàn. |
74. Ji | Tên tiếng Hàn rất ngắn gọn này có nghĩa là trí tuệ và trí tuệ. |
75. Jia | Tên này có nghĩa là đẹp và tốt. |
76. Jieun | Nghĩa của từ Jieun là một cái gì đó ẩn giấu. Xem thêm: Johnny Trí Nguyễn Và Ngô Thanh Vân Yêu Say Đắm Johnny Trí Nguyễn |
77. Joon | Cái tên rất phổ biến ở Hàn Quốc này có nghĩa là tài năng. |
78. Jung | Nổi tiếng trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc, tên này có nghĩa là im lặng và thanh khiết. |
79. Kaneisyeon | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa cẩm chướng. |
80. Ki | Tên này có nghĩa là một người đã sống lại. |
81. Kwan | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là cô gái mạnh mẽ. |
82. Kyung | Kyung có nghĩa là được tôn trọng trong tiếng Hàn. |
83. Kyong | Nghĩa của từ Kyong là độ sáng. |
84. Kyung-Hu | Cái tên này có nghĩa là một cô gái ở thủ đô trong tiếng Hàn. |
85. Kyung Soon | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là vinh dự và ôn hòa. |
86. Kyung Mi | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là vẻ đẹp được tôn vinh. |
87. Kamou | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là sự thuần khiết, tình yêu hoặc mùa xuân. |
88. Kiaraa | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là tươi sáng hoặc món quà quý giá của Chúa. |
89. Konnie | Tên này có nghĩa là không đổi hoặc kiên định trong tiếng Hàn. |
90. Mee | Tên cô gái Hàn Quốc đáng yêu này có nghĩa là xinh đẹp. |
91. Mi Cha | Mi Cha có nghĩa là tuyệt đẹp trong tiếng Hàn. |
92. Mi Young | Cái tên này có nghĩa là vẻ đẹp vĩnh cửu. |
93. Migyung | Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là phong cảnh đẹp. |
94. Min | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là xuất sắc và thông minh. |
95. Mindeulle | Tên này xuất phát từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa bồ công anh. |
96. Minji | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là trí thông minh sắc sảo. |
97. Mi-Sun | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là vẻ đẹp và lòng tốt. |
98. Molan | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa mẫu đơn. |
99. Moon | Bất chấp những gì bạn có thể nghĩ, cái tên này có nghĩa là người thông minh. |
100. Myung-Hee | Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là niềm vui vui vẻ. |
3. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 3
101. Nabi | Tên này có nghĩa là con bướm. |
102. Nari | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa lily. |
103. Ok | Ý nghĩa của Ok là được trân trọng. |
104. Ora | Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là màu tím. |
105. Oung | Tên này có nghĩa là người kế vị. |
106. Paenji | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là pansy. |
107. Sae | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là tuyệt vời. |
108. Sang-Hee | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là nhân từ và dễ chịu. |
109. Sarang | Tên này có nghĩa là tình yêu. |
110. Sena | Ý nghĩa của Sena là vẻ đẹp của thế giới. |
111. Seo | Seo có nghĩa là như một tảng đá trong tiếng Hàn. |
112. Seohyun | Cái tên này có nghĩa là tốt lành và đức hạnh. |
113. Seol-hee | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là đứa trẻ. |
114. Seong | Tên này có nghĩa là đã hoàn thành. |
115. Seung | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là chiến thắng. |
116. So | Ý nghĩa của So trong tiếng Hàn là mỉm cười. |
117. So-hee | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là trắng và sáng. |
118. Soo-A | Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là một bông hoa sen hoàn hảo. |
119. Soo-Gook | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa tú cầu. |
120. Soomin | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là thông minh và xuất sắc. |
121. Sora | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là bầu trời. |
122. Sun Hee | Ý nghĩa của Sun Hee là niềm vui và lòng tốt. |
123. Sung | Tên này có nghĩa là chiến thắng. |
124. Suseonhwa | Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa thủy tiên vàng. |
125. Taeyang | Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là mặt trời. |
126. Tyullib | Tên của cô gái Hàn Quốc này bắt nguồn từ từ chỉ hoa tulip. |
127. UK | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là mặt trời mọc. |
128. Whan | Nghĩa của từ Whan là luôn phát triển trong tiếng Hàn. |
129. Wook | Tên này có nghĩa là mặt trời mọc. |
130. Woong | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là vĩ đại và tuyệt đẹp. |
131. Yang-gwibi | Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa anh túc. |
132. Yeon | Tên hoàng gia Hàn Quốc này có nghĩa là nữ hoàng nhỏ. |
133. Yeona | Diễu hành các cuộc phỏng vấn Người nổi tiếng hàng ngày, công thức nấu ăn và mẹo về sức khỏe được gửi đến hộp thư đến của bạn. Tên này có nghĩa là một người có trái tim bằng vàng. |
134. Yeong | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là lòng can đảm. |
135. Yo-jin | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là vâng lời và thực sự. |
136. Yon | Cái tên phổ biến của Hàn Quốc này có nghĩa là mạnh mẽ. |
137. Yong | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là vĩnh viễn và dũng cảm. |
138. Yoonah | Tên tâm linh này có nghĩa là người là ánh sáng của Chúa. |
139. Yoon-suh | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là trẻ mãi không già. |
140. Trẻ | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là dũng cảm. |
141. Young Mi | Young Mi có nghĩa là thịnh vượng, vĩnh cửu và đẹp trai trong tiếng Hàn. |
142. Yuri | Tên này có nghĩa là thủy tinh hoặc pha lê. |
143. Yumi | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là lý do, nguyên nhân hoặc bạn bè. |
144. Yepa | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là công chúa mùa đông. |
145. Yera | Tên của cô gái Hàn Quốc trong Kinh thánh này đề cập đến Đức mẹ Đồng trinh Mary. |
146. Yona | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là chim bồ câu hoặc gấu. |
147. Yoon | Ý nghĩa của Yoon là cho phép hoặc đồng ý. |
148. Yoora | Tên này có nghĩa là đủ lụa. |
149. Yena | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là hòa bình. |
150. Young Jae | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là vĩnh viễn thịnh vượng. |
4. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 4
151. Young Soo | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là mãi mãi giàu có. Xem thêm: Top 5 Phần Mềm Thêm Sub Vào Video Chuyên Nghiệp Nhất, Top 5 Phần Mềm Chèn Sub Vào Video Tốt Nhất 2021 |
152. Bora | Tím thủy chung (보라) |
153. Hye | Người con gái thông minh (혜) |
154. Eun | Nhân ái (은) |
155. Areum | Xinh đẹp (아름) |
156. Iseul | Giọt sương (이슬) |
157. Nari | Hoa nari (나리) |
158. Myeong/myung | Trong sáng (명) |
159. Kyung | Tự trọng (경) |
160. Jeong/Jung | Bình yên (정) |
161. Hyeon/huyn | Nhân đức (현) |
162. Ok | Kho báu (옥) |
163. Ha Eun | Mùa hè rực rỡ (하은) |
164. Seo Ah | Tốt đẹp (서아) |
165. Soo Ah | Thanh lịch (수아) |
166. Chin Sun | Chân thực |
167. Ae Cha | đáng yêu (애차) |
168. Guleum | đám mây (구름) |
169. Ha Neul | Bầu trời (하늘) |
170. Ji Yoo | Hiểu biết(지유) |
171. Chung Cha | Cao quý (종차) |
172. Eun Ae | Tình yêu (은애) |
173. Kyung Soon | Xinh xắn (경숭) |
174. Kyung Mi | Vinh hạnh (경미) |
175. Young Mi | Vĩnh cữu |
176. Yun Hee | Niềm vui |
177. Ji Ah | Thông minh (지아) |
178. Seo Yeon | Duyên dáng (서연) |
179. Bong Cha | Chân thành |
180. Yon | Hoa sen |
181. Ha Neul | Bầu trời |
182. Jang Mi | Hoa hồng (장미) |
183. Nan Cho | Hoa lan (난초) |
184. Sugug | Cẩm Tú Cầu (수국) |
185. Jebi | Chim én (제비) |
186. Taeyang | Mặt trời (태양) |
187. Min Kyung | Sắc sảo |
188. Hee Young | Niềm vui (히영) |
189. Mi Young | Vĩnh cửu (미영) |
190. Yun | Giai điệu |
191. Soo Yun | Hoàn hảo |
192. Ha Rin | Quyền lực |
193. Sae Jin | Ngọc trai |
194. Kyung Hu | Cô gái thành phố |
195. Hwa Young | Người đẹp |
196. Sun Hee | Lương thiện |
197. Myung Ok | Ánh sáng (명억) |
5. Tên tiếng Hàn cho con gái dịch từ tiếng Việt
Nếu bạn muốn dịch tên con gái mình từ tiếng Việt sang tiếng Hàn thì dưới đây là một số tên gợi ý và công cụ giúp bạn chuyển tên con mình sang tiếng Hàn.
Ái: Ae (애)An: Ahn (안)Anh, Ánh: Yeong (영)Bích: Pyeong (평)Cẩm: Geum/ Keum (금)Châu: Joo (주)Chung: Jong(종)Diệp: Yeop (옆)Điệp: Deop (덮)Đông: Dong (동)Dương: Yang (양)Giao: Yo (요)Hà: Ha (하)Hân: Heun (흔)Hạnh: Haeng (행)Hoa: Hwa (화)Hoài: Hoe (회)Hồng: Hong (홍)Huế, Huệ: Hye (혜)Hằng: Heung (흥)Hường: Hyeong (형)Khuê: Kyu (규)Kiều: Kyo (교)Lan: Ran (란)