Khoa xét nghiệm tiếng anh là gì

  -  

Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng ở hầu hết mọi lĩnh vực ngành nghề. Ngành nghề liên quan đến y tế, y khoa cũng không ngoại lệ. Hiểu được điều đó, trong bài viết ngày hôm nay, 4Life English Center (kinhnghiemdanhbac.com) muốn gửi đến bạn đọc 63+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm.

*
Tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm


Bạn đang xem: Khoa xét nghiệm tiếng anh là gì

1.

Xem thêm: Khi Đầu Đít Lô Câm Đánh Con Gì Ngày Mai Thì Dễ Trúng Nhất, Đầu Đít Câm Đánh Con Gì


Xem thêm: Bãi Biển Cà Ná Ninh Thuận Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất, Bãi Biển Cà Ná


Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm

Test: Xét nghiệmLab result: Kết quả xét nghiệmUrine test: Xét nghiệm nước tiểuBlood test: Xét nghiệm máuFalse negative: Kết quả xét nghiệm xấuAmniocentesis test: Xét nghiệp tích hợpLab/ Laboratory: Phòng xét nghiệmWhite blood cells: Bạch cầuRed blood cells: Hồng cầuEye check: Kiểm tra mắtSample: Lấy mẫu thửCheck-up: Kiểm tra sức khỏeX-ray: Chụp X quangAuscultation: Nghe bệnh bằng ống ngheBiops: Sinh thiếtBlood pressure: Huyết ápRoutine check-up: Khám định kìDiagnose: Chuẩn đoán bệnhBlood type: Nhóm máuPositive: Dương tínhDiagnosis:Sự chuẩn đoánUltrasound: Siêu âmMedical check-up/ Medical examination: Kiểm tra y tế/ Kiểm tra sức khỏeCat scan/ Ct scan: Chụp cắt lớp vi tínhEEG-Electrocardiogram: Điện tâm đồElectroencephalogram: Điện não đồNegative: Âm tínhSample: Lấy mẫu thử
*
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm

2. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm liên quan khác

2.1. Từ vựng tiếng Anh về bác sĩ các khoa

Internist: Bác sĩ nội khoaOncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thưSurgeon: Bác sĩ phẫu thuậtDermatologist: Bác sĩ da liễuEnt doctor: Bác sĩ tai mũi họngDietician: Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡngGeneral practitioner: Bác sĩ đa khoaEmergency doctor: Bác sĩ cấp cứuCardiologist: Bác sĩ tim mạchEndocrinologist: Bác sĩ nội tiếtGastroenterologist: Bác sĩ tiêu hoáObstetrician: Bác sĩ sản khoaPaediatrician: Bác sĩ nhiNeurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh

2.2. Từ vựng tiếng Anh về các căn bệnh

HIV (Human Immunodeficiency Virus): Bệnh suy giảm miễn dịchHepatitis a/b/c: Viêm gan a/b/cMigraine: Đau nửa đầuInfection: Nhiễm trùngSprain: Bong gânCancer: Ung thưChicken pox: Thuỷ đậuDislocated: Trật khớpFracture: Gãy xươngFood poisoning: Ngộ độc thực phẩmSpasm: Sự co thắtAllergy: Dị ứngHeart attack: Cơn đau timAsthma: SuyễnDepression: Suy nhược cơ thểArthritis: Đau khớp xươngHeadache: Đau đầuPneumonia: Bệnh viêm phổiRash: Phát banMalaria: Sốt rétLight-headed: Hoa mắt chóng mặt vì thiếu oxy
*
Từ vựng tiếng Anh về các căn bệnh

4Life English Center (kinhnghiemdanhbac.com) hy vọng với 63+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm trên đây, đã giúp các bạn cải thiện được vốn từ vựng của mình và tự tin hơn trong công việc nhé!